Pare aquí, por favor |
Vui lòng dừng ở đây | |
Información |
Thông tin | |
Lejos |
Xa | |
Derecha |
Bên Phải | |
Todo recto, directo |
Đi thẳng | |
Parada de autobús |
Điểm dừng xe buýt | |
Entrada (lugar) |
Lối vào | |
Mercado |
Chợ | |
Mapa |
Bản đồ | |
Salida |
Lối ra | |
Tren |
Tàu hỏa | |
Bajar de (un tren o un bus) |
Xuống | |
Piso |
Tầng (nhà) | |
¿Dónde estamos? |
Chúng ta đang ở đâu? | |
Voy a … (hacer algo) |
Tôi sẽ … | |
En aquella dirección |
Theo hướng đó | |
Ómnibus, Autobús |
Xe buýt | |
Estación de autobuses |
Trạm xe buýt | |
Subirse a (un tren o bus) |
Lên | |
Voy a … (algún lado) |
Tôi sẽ đi tới … | |
En esta dirección |
Theo hướng này | |
En frente a … |
Ở đằng trước … | |
Estación de tren |
Nhà ga tàu hỏa | |
Transferir |
Chuyển nhượng | |
Detrás |
Ở đằng sau | |
Ir a … |
Đi đến … | |
Adentro |
Bên trong | |
Minibus |
Xe buýt nhỏ | |
Transbordar |
Chuyển tàu | |
Estoy perdido |
Tôi bị lạc đường | |
Afuera |
Bên ngoài | |
Hay … (singular) |
Có một … | |
Intersección |
Nút giao | |
Puerta |
Cánh cửa | |
Central |
Trung tâm | |
Aparcar, estacionar |
Đỗ xe | |
Debajo |
Ở dưới | |
No hay … (singular) |
Không có một … | |
Cuadra, manzana |
Khu phố | |
Centro |
Tâm, trung tâm | |
Metro |
Xe điện ngầm | |
Hotel |
Khách sạn | |
Indicaciones |
Chỉ dẫn | |
Puente |
Cây cầu | |
Tren rápido |
Tàu tốc hành | |
Kilómetro (km) |
Kilômet (km) | |
Durante mucho tiempo |
Trong một thời gian dài | |
Horario |
Lịch trình | |
Ascensor |
Thang máy | |
Plataforma, andén |
Sân ga | |
Tren regional |
Tàu chạy chậm | |
Hostal, albergue |
Ký túc xá | |
Escalera |
Cầu thang | |
Camino |
Con đường | |
¿Dónde puedo …? |
Tôi có thể … ở đâu? | |
A … (un lugar) |
Đến … | |
Calle |
Đường phố | |
¿Cómo llego a …? |
Làm thế nào tôi đến được …? | |
Línea |
Tuyến | |
¿Dónde puedo comprar …? |
Tôi có thể mua … ở đâu? | |
¿Podría ayudarme? |
Bạn có thể giúp tôi không? | |
Norte |
Phía Bắc | |
Parada de taxi |
Điểm dừng taxi | |
Estoy planeando … |
Tôi dự định … | |
¿Dónde queda el … más cercano? |
… gần nhất ở đâu? | |
¿A qué distancia está? |
Chỗ đó cách đây bao xa? | |
Este |
Phía Đông | |
Dirección |
Địa chỉ | |
Sur |
Phía Nam | |
¿Hay un … cerca? |
Có … nào gần đây không? | |
Oeste |
Phía Tây | |
Girar, doblar |
Rẽ | |
Lugar |
Địa điểm | |
En tren |
Bằng tàu hỏa | |
Aquí |
Ở đây | |
Allí, allá |
Ở đó | |
Caminar |
Đi bộ | |
Arriba |
Lên trên | |
¿Dónde está …? |
… ở đâu? | |
A pie |
Bằng cách đi bộ | |
¿Dónde está el baño? |
Phòng tắm ở đâu? | |
Cerca |
Gần | |
Izquierda |
Bên trái | |
¿En qué dirección? |
Đường nào? | |
Edificio |
Tòa nhà | |
Esquina |
Góc | |
Allá |
Ở đằng kia | |
Abajo | Xuống dưới |
Más vocabulario para aprender Vietnamita